Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2008

Indonesia

Huấn luyện viên trưởng: Benny Dollo

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMarkus Horison14 tháng 03, 1981 PSMS Medan
22HVMuhamad Roby12 tháng 09, 1985
32HVErol Iba06 tháng 04, 1979
52HVFandy Mochtar
62HVCharis Yulianto11 tháng 07, 1978
84Elie Aiboy20 tháng 04, 1979
94Talaomu Abdulmushafry19 tháng 02, 1982
104Aliyudin07 tháng 05, 1970
113TVPonaryo Astaman25 tháng 09, 1979
121TMFerry Rotinsulu28 tháng 12 năm 1982
134Budi Sudarsono19 tháng 09, 1979 Persija Jakarta
143TVIsmed Sofyan28 tháng 08, 1979 Persija Jakarta
153TVFirman Utina15 tháng 12 năm 1981
163TVSyamsul Bachri09 tháng 02, 1983
172HVMuhammad Ilham22 tháng 01, 1981 Persija Jakarta
193TVArif Suyono03 tháng 01, 1984
204Bambang Pamungkas10 tháng 06, 1980 Persija Jakarta
252HVIsnan Ali15 tháng 09, 1979
263TVIrsyad Aras04 tháng 03, 1979
302HVNova Arianto04 tháng 11 năm 1978 Persib Bandung

Singapore

Huấn luyện viên trưởng: Radojko Avramovic

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHassan Sunny02 tháng 04, 198416 (0) Tampines Rovers
23TVRidhuan Muhammad06 tháng 05, 198442 (3) Tampines Rovers
32HVBaihakki Khaizan31 tháng 01, 198458 (1) Young Lions
43TVIsa Halim15 tháng 05, 198621 (0) Young Lions
52HVNoh Rahman02 tháng 08, 198057 (0) Geylang United
62HVPrecious Emuejeraye21 tháng 03, 198338 (0) Gombak United
73TVThi Giai Ý02 tháng 09, 198334 (2) Home United
84Mohd Noh Alam Shah03 tháng 09, 198062 (24) Tampines Rovers
94Aleksandar Duric12 tháng 08, 197012 (5) SAFFC
104Indra Sahdan Daud05 tháng 03, 197996 (24) Home United
114Agu Casmir22 tháng 03, 198422 (7) Gombak United
132HVJuma'at Jantan23 tháng 02, 19847 (0) Home United
143TVJohn Wilkinson24 tháng 08, 197917 (3) SAFFC
153TVMustafic Fahrudin17 tháng 04, 198137 (4) Tampines Rovers
162HVDaniel Bennett07 tháng 01, 197874 (6) SAFFC
173TVShahril Ishak23 tháng 01, 198461 (5) Home United
181TMLionel Lewis16 tháng 12 năm 198255 (0) Home United
192HVIsmail Yunos24 tháng 10 năm 19866 (0) Young Lions
213TVMustaqim Manzur28 tháng 01, 19825 (0) SAFFC
222HVShaiful Esah26 tháng 05, 19860 (0) SAFFC
231TMHyrulnizam Jumaat14 tháng 11 năm 19860 (0) Young Lions
262HVRosman Sulaiman06 tháng 11 năm 19820 (0) Home United

Myanmar

Huấn luyện viên trưởng: Marcos Antonio Falopa

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAung Aung Oo08 tháng 06, 1982 Finance and Revenue
22HVU Min Thu02 tháng 06, 1979 Commerce
3Thura Aung
43TVKyaw Khing Win23 tháng 12 năm 1983
52HVMoe Win
62HVKhin Maung Lwin14 tháng 07,1980
73TVAung Myo Thant01 tháng 12 năm 1988
83TVZaw Htet Aung11 tháng 05, 1987 Energy
94Yan Paing27 tháng 11 năm 1983 Finance and Revenue
104Soe Myat Min19 tháng 05, 1982 Finance and Revenue
113TVMyo Min Tun14 tháng 07, 1986 Commerce
123TVAung Kyaw Moe02 tháng 07, 1983 Finance and Revenue
132HVHan Win Aung17 tháng 12 năm 1986
142HVZaw Lin Tun
153TVTun Tun Win15 tháng 10 năm 1987 Finance and Revenue
163TVYazar Win Thein19 tháng 04, 1988
173TVPai Soe22 tháng 03, 1987
184Aung Kyaw Myo05 tháng 05, 1990
194Kyaw Thiha24 tháng 08, 1986
204Si Thu Win
221TMKyaw Zin Htet12 tháng 03, 1990

Campuchia

Huấn luyện viên trưởng: Prak Sovannara

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSamreth Seiha22 tháng 04, 1990
22HVKim Chanbunrith12 tháng 03, 1979
32HVLay Raksmey29 tháng 10 năm 1989
42HVTieng Tiny09 tháng 06, 1986
52HVThul Sothearith28 tháng 11 năm 1985
62HVChea Virath07 tháng 09, 1982
73TVKhim Borey29 tháng 09, 1989
83TVIeng Saknida17 tháng 03, 1980
94Hok Sochivorn
104Kouch Sokumpheak15 tháng 02, 1987
113TVChan Rithy11 tháng 11 năm 1984
133TVSan Narith07 tháng 11 năm 1986
143TVSun Sovannarith11 tháng 02, 1987
163TVSamel Nasa25 tháng 04, 1984
174Sok Rithy30 tháng 12 năm 1990
181TMOuk Mic1 tháng 1 năm 1980
193TVPich Sina16 tháng 03, 1982
202HVSun Samprat13 tháng 07, 1983
223TVNgoun Chansothea
233TVHout Sokunthea20 tháng 10 năm 1990